🔍 Search: SỰ NGÁNG TRỞ
🌟 SỰ NGÁNG TRỞ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
훼방
(毁謗)
Danh từ
-
1
남을 해치려고 나쁘게 말함.
1 SỰ PHỈ BÁNG: Việc nói xấu và định làm hại người khác. -
2
남의 일을 방해함.
2 SỰ CẢN TRỞ, SỰ NGÁNG TRỞ, SỰ NGĂN CẢN: Sự gây phương hại đến việc của người khác.
-
1
남을 해치려고 나쁘게 말함.